Giải thích từ "dextroamphetamine sulphate":
"Dextroamphetamine sulphate" là một loại thuốc thuộc nhóm stimulant (thuốc kích thích) và được sử dụng chủ yếu trong việc điều trị rối loạn tăng động (ADHD) và chứng ngủ rũ (narcolepsy). Từ này có thể được hiểu như sau:
Ví dụ sử dụng: 1. "The doctor prescribed dextroamphetamine sulphate to help manage the symptoms of ADHD." (Bác sĩ đã kê đơn dextroamphetamine sulphate để giúp quản lý các triệu chứng của ADHD.) 2. "Patients should be aware of the possible side effects of dextroamphetamine sulphate, such as increased heart rate." (Bệnh nhân nên biết về các tác dụng phụ có thể xảy ra của dextroamphetamine sulphate, chẳng hạn như nhịp tim tăng.)
Các cách sử dụng nâng cao: - Trong ngữ cảnh y tế, có thể nói: "Dextroamphetamine sulphate has been shown to improve focus and concentration in children with ADHD." (Dextroamphetamine sulphate đã được chứng minh là cải thiện sự tập trung cho trẻ em mắc ADHD.) - Trong nghiên cứu: "Recent studies indicate that dextroamphetamine sulphate may also have applications in treating depression." (Các nghiên cứu gần đây chỉ ra rằng dextroamphetamine sulphate cũng có thể có ứng dụng trong việc điều trị trầm cảm.)
Chú ý phân biệt các biến thể của từ: - Amphetamine: Là một chất kích thích, có nhiều dạng khác nhau, bao gồm cả dextroamphetamine. - Lisdexamfetamine: Là một dạng khác của amphetamine, thường được sử dụng cho cùng mục đích nhưng có tác dụng chậm hơn.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa: - Adderall: Là một loại thuốc chứa amphetamine và dextroamphetamine, cũng được dùng để điều trị ADHD. - Ritalin: Một loại thuốc khác thường được sử dụng để điều trị ADHD nhưng có thành phần hoạt chất khác (methylphenidate).
Idioms và phrasal verbs có liên quan: - Không có idioms hay phrasal verbs cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "dextroamphetamine sulphate", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "to be on medication" (đang dùng thuốc) hoặc "to manage symptoms" (quản lý triệu chứng) trong ngữ cảnh y tế.